Có 1 kết quả:

外企 wài qǐ ㄨㄞˋ ㄑㄧˇ

1/1

wài qǐ ㄨㄞˋ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) foreign enterprise
(2) company established in mainland China with direct investment from foreign entities or from investors in Taiwan, Macao or Hong Kong
(3) abbr. for 外資企業|外资企业

Bình luận 0